| Phiên Bản | Giá Xe |
|---|---|
| Byd M9: | Chưa công bố đ |
THIẾT KẾ MẶT TRƯỚC MẠNH MẼ
Lưới tản nhiệt hình giàn giáo kéo dài ra ngoài theo hình chữ V, mang lại cảm giác mạnh mẽ và thanh lịch.
ĐÈN HẬU THỐNG NHẤT VỚI THIẾT KẾ VÔ CỰC
Đèn hậu mới lấy cảm hứng từ vô cực, mô phỏng biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng.
HÌNH BÓNG THANH LỊCH
Các đường nét trên thân xe mô phỏng hình dạng của một mũi tên,
mang lại ấn tượng thị giác thanh lịch, mượt mà và tinh tế.
BÁNH XE HỢP KIM NHÔM
M9 có thiết kế tiên tiến, lấy cảm hứng từ tấm khiên tròn,
kết hợp giữa phong cách và công nghệ để mang đến cho bạn sự an toàn tối đa.
BA HÀNG, ĐỦ CHỖ CHO MỌI NGƯỜI
Được thiết kế cho cuộc sống gia đình, M9 sở hữu nội thất rộng rãi và thoải mái.
Xe có thể chở tối đa 7 hành khách, mang đến những chuyến đi an toàn, thú vị và đầy tiện nghi.
CỐP XE LỚN LÊN ĐẾN 2036 LÍT*
Sức chứa bốn vali 24 inch và hai vali 20 inch. Với cốp xe đa năng và thiết kế không gian thông minh,
bạn sẽ có đủ chỗ cho hành lý, đồ chơi, đồ thể thao, đồ mua sắm và mọi thứ gia đình bạn cần.
CABIN VÒNG QUANH
Được trang bị công nghệ tiên tiến, cabin có khả năng kết nối trực quan,
hệ thống hỗ trợ thông minh “Hi BYD” và bầu không khí được thiết kế
để mang lại sự thoải mái trên mọi hành trình, bất kể khoảng cách.
CẦN SỐ GẮN TRÊN CỘT
Nhờ cần số tích hợp cột, M9 không chỉ mang lại khả năng điều khiển chính xác và thoải mái
mà còn tối đa hóa không gian bảng điều khiển trung tâm.
CÔNG NGHỆ DMi
BYD M9 DMi mang đến trải nghiệm như một chiếc xe điện trong các chuyến đi nội đô,
đồng thời đảm bảo sự an tâm với bình xăng dự phòng cho hành trình dài.
Xe có thể di chuyển tới 95 km (NEDC) ở chế độ điện hoàn toàn và tới 945 km (NEDC) ở chế độ hybrid, với mức tiêu thụ nhiên liệu cực thấp: 17,8 km/l (NEDC).
ĐỘNG CƠ HIỆU SUẤT CAO 1.5T
Xe được trang bị động cơ 1.5T tiên tiến, phát triển đặc biệt cho hệ thống hybrid cắm sạc.
Nhờ hiệu suất nhiệt hàng đầu phân khúc và mô-men xoắn 225 Nm, động cơ mang lại khả năng phản ứng mạnh mẽ
cùng mức tiêu thụ nhiên liệu tối ưu. Động cơ này không chỉ cải thiện hiệu suất và khả năng tăng tốc
mà còn đảm bảo trải nghiệm lái mượt mà, hiệu quả và thân thiện với môi trường.
HỆ THỐNG CABIN THÔNG MINH BYD 3D
Nâng tầm trải nghiệm lái xe. Với Apple CarPlay và Android Auto, bạn có thể truy cập
các ứng dụng yêu thích trực tiếp từ màn hình. Tận hưởng chức năng chia đôi màn hình
để sử dụng nhiều ứng dụng cùng lúc và mô hình 3D để kiểm soát tương tác của bạn với xe.
TÚI KHÍ VÒM
Trang bị 6 túi khí: phía trước cho người lái và hành khách, túi khí bên hông phía trước,
cùng túi khí rèm bên bảo vệ cả hàng ghế trước và sau.
KẾT CẤU THÂN XE BẰNG THÉP CƯỜNG ĐỘ CAO
Với 79% cấu trúc được làm bằng thép cường độ cao, M9 mang đến sự kết hợp vượt trội
giữa độ an toàn và độ bền, bảo vệ tối đa cho mọi hành trình.
ĐỘ CHÍNH XÁC VÀ KIỂM SOÁT TẠI VÔ LĂNG
Nhờ hệ thống lái chính xác R-EPS và bán kính vòng quay chỉ 5,7 mét, M9 nổi bật
với khả năng cơ động vượt trội, mang đến hệ số cản tốt nhất trong phân khúc.
Với công nghệ này, bạn sẽ tận hưởng cảm giác điều khiển nhẹ nhàng, linh hoạt,
ngay cả trong những không gian chật hẹp nhất.
PIN LƯỠI DAO
Xe được trang bị Pin Blade cải tiến của BYD, nổi tiếng với mật độ năng lượng cao,
độ bền và độ an toàn hàng đầu trong ngành. Nhờ thiết kế độc đáo, Pin Blade có khả năng
chịu nhiệt và va đập tốt hơn, đồng thời cải thiện phạm vi hoạt động và hiệu suất của xe.
TRẠM SẠC XE VTOL
M9 không chỉ là một phương tiện di chuyển đơn thuần: nó còn là một trạm phát điện trên bánh xe,
lý tưởng cho những trải nghiệm ngoài trời. Dù là nấu ăn giữa thiên nhiên, thắp sáng màn đêm,
thưởng thức phim dưới bầu trời đầy sao, hay sạc thiết bị trong trường hợp khẩn cấp,
M9 luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.
| Phiên bản | BYD M9 Hybrid |
|---|---|
| Kích thước (Dài × Rộng × Cao) (mm) | 5145 × 1970 × 1805 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3045 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
| Bán kính quay vòng (m) | 5,7 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2440 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 3045 |
| Dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn (L) | 459 |
| Dung tích hành lý (hàng ghế 3 gập) (L) | 570 |
| Dung tích hành lý tối đa (ghế gập phẳng) (L) | 2036 |
| Công suất tối đa động cơ xăng (kW) | 115 |
| Mô-men xoắn cực đại động cơ xăng (N·m) | 225 |
| Công suất tối đa động cơ điện (kW) | 200 |
| Mô-men xoắn cực đại động cơ điện (N·m) | 315 |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 190 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 |
| Hệ dẫn động | FWD |
|---|---|
| Loại động cơ xăng | PHEV |
| Tăng tốc 0–100 km/h (giây) | 8,1 |
| Quãng đường NEDC (km) | 945 |
| Loại pin | Blade Battery |
|---|---|
| Dung lượng pin (kWh) | 20,39 |
| Sạc nhanh DC 30%–80% (phút) | 18 |
| Quãng đường EV NEDC (km) | 95 |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | 17,8 km/L |
| Hỗ trợ sạc GB DC+AC | Có |
| Chức năng V2L (cấp điện ngoài) | Có |





